fishing salt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fishing salt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fishing salt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fishing salt.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fishing salt
* kinh tế
muối để ướp cá
Từ liên quan
- fishing
- fishing jar
- fishing net
- fishing rig
- fishing rod
- fishing tap
- fishing-net
- fishing-rod
- fishing boat
- fishing gear
- fishing grab
- fishing hook
- fishing line
- fishing pole
- fishing port
- fishing salt
- fishing time
- fishing tool
- fishing worm
- fishing-boat
- fishing-line
- fishing eagle
- fishing fleet
- fishing point
- fishing smack
- fishing space
- fishing syrup
- fishing trade
- fishing ground
- fishing magnet
- fishing permit
- fishing rights
- fishing season
- fishing socket
- fishing tackle
- fishing vessel
- fishing-tackle
- fishing grounds
- fishing harbour
- fishing licence
- fishing license
- fishing industry
- fishing apparatus
- fishing expedition