fishing season nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fishing season nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fishing season giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fishing season.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fishing season

    * kinh tế

    mùa cá

    mùa đánh cá

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fishing season

    the season during which it is legal to catch fish