fishing licence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fishing licence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fishing licence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fishing licence.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fishing licence
Similar:
fishing license: a license authorizing the bearer to fish during a specified period of time
Synonyms: fishing permit
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- fishing
- fishing jar
- fishing net
- fishing rig
- fishing rod
- fishing tap
- fishing-net
- fishing-rod
- fishing boat
- fishing gear
- fishing grab
- fishing hook
- fishing line
- fishing pole
- fishing port
- fishing salt
- fishing time
- fishing tool
- fishing worm
- fishing-boat
- fishing-line
- fishing eagle
- fishing fleet
- fishing point
- fishing smack
- fishing space
- fishing syrup
- fishing trade
- fishing ground
- fishing magnet
- fishing permit
- fishing rights
- fishing season
- fishing socket
- fishing tackle
- fishing vessel
- fishing-tackle
- fishing grounds
- fishing harbour
- fishing licence
- fishing license
- fishing industry
- fishing apparatus
- fishing expedition