fishing tool nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fishing tool nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fishing tool giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fishing tool.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fishing tool

    * kỹ thuật

    dụng cụ câu trong khoan lỗ

    dụng cụ cứu kẹt

    hóa học & vật liệu:

    công cụ cứu kẹt