fishing rights nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fishing rights nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fishing rights giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fishing rights.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fishing rights

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    quyền đánh cá