fishing expedition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fishing expedition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fishing expedition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fishing expedition.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fishing expedition

    an investigation undertaken in the hope (but not the stated purpose) of discovering information

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).