fish oil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fish oil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fish oil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fish oil.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fish oil

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    dầu cá

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fish oil

    Similar:

    fish-liver oil: a fatty oil obtained from the livers of various fish