fish oil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fish oil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fish oil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fish oil.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fish oil
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
dầu cá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fish oil
Similar:
fish-liver oil: a fatty oil obtained from the livers of various fish
Từ liên quan
- fish
- fishy
- fisher
- fishery
- fisheye
- fishgig
- fishily
- fishing
- fishnet
- fish bag
- fish eye
- fish fat
- fish fly
- fish fry
- fish job
- fish oil
- fish tag
- fish-fag
- fish-fly
- fish-gig
- fish-net
- fish-oil
- fish-pot
- fish-way
- fishable
- fishbolt
- fishbone
- fishbowl
- fishhook
- fishpond
- fishtail
- fishwife
- fishworm
- fish ball
- fish beam
- fish bolt
- fish bowl
- fish cake
- fish crop
- fish duck
- fish farm
- fish glue
- fish hawk
- fish hold
- fish hook
- fish lead
- fish lift
- fish loaf
- fish lock
- fish lure