fish-liver oil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fish-liver oil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fish-liver oil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fish-liver oil.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fish-liver oil
a fatty oil obtained from the livers of various fish
Synonyms: fish oil
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).