fishworm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fishworm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fishworm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fishworm.
Từ điển Anh Việt
fishworm
/'fiʃwə:m/
* danh từ
giun làm mồi câu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fishworm
Similar:
earthworm: terrestrial worm that burrows into and helps aerate soil; often surfaces when the ground is cool or wet; used as bait by anglers
Synonyms: angleworm, fishing worm, wiggler, nightwalker, nightcrawler, crawler, dew worm, red worm