fishworm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fishworm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fishworm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fishworm.

Từ điển Anh Việt

  • fishworm

    /'fiʃwə:m/

    * danh từ

    giun làm mồi câu

Từ điển Anh Anh - Wordnet