angleworm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
angleworm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm angleworm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của angleworm.
Từ điển Anh Việt
angleworm
/'æɳglwə:m/
* danh từ
giun làm mồi câu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
angleworm
Similar:
earthworm: terrestrial worm that burrows into and helps aerate soil; often surfaces when the ground is cool or wet; used as bait by anglers
Synonyms: fishworm, fishing worm, wiggler, nightwalker, nightcrawler, crawler, dew worm, red worm