fish job nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fish job nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fish job giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fish job.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fish job

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    việc cứu kẹt (khoan)