fishbolt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fishbolt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fishbolt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fishbolt.
Từ điển Anh Việt
fishbolt
/'fiʃboult/
* danh từ
(ngành đường sắt) bulông siết (để bắt thanh nối ray vào đường ray)