fishbowl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fishbowl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fishbowl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fishbowl.

Từ điển Anh Việt

  • fishbowl

    * danh từ

    bình nuôi cá

Từ điển Anh Anh - Wordnet