goldfish bowl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

goldfish bowl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm goldfish bowl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của goldfish bowl.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • goldfish bowl

    a state of affairs in which you have no privacy

    the president lives in a goldfish bowl

    Synonyms: fish bowl, fishbowl

    Similar:

    fishbowl: a transparent bowl in which small fish are kept

    Synonyms: fish bowl

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).