aquarius nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aquarius nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aquarius giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aquarius.
Từ điển Anh Việt
aquarius
/ə'kweəriəs/
* danh từ
(thiên văn học) cung Bảo bình (ở hoàng đạo)
chòm sao Bảo bình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aquarius
(astrology) a person who is born while the sun is in Aquarius
Synonyms: Water Bearer
a zodiacal constellation in the southern hemisphere; between Capricornus and Pisces
the eleventh sign of the zodiac; the sun is in this sign from about January 20 to February 18
Synonyms: Aquarius the Water Bearer, Water Bearer