water bearer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

water bearer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm water bearer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của water bearer.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • water bearer

    Similar:

    aquarius: (astrology) a person who is born while the sun is in Aquarius

    aquarius: the eleventh sign of the zodiac; the sun is in this sign from about January 20 to February 18

    Synonyms: Aquarius the Water Bearer

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).