aquaphobic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aquaphobic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aquaphobic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aquaphobic.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aquaphobic

    Similar:

    hydrophobic: abnormally afraid of water

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).