aquaculture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aquaculture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aquaculture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aquaculture.

Từ điển Anh Việt

  • aquaculture

    như aquiculture

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aquaculture

    * kinh tế

    nghề nuôi trồng thủy sản

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aquaculture

    rearing aquatic animals or cultivating aquatic plants for food