aqua pump nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aqua pump nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aqua pump giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aqua pump.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
aqua pump
* kỹ thuật
điện lạnh:
bơm nước
Từ liên quan
- aqua
- aquadag
- aquaria
- aquatic
- aquavit
- aqualung
- aquanaut
- aquarist
- aquarium
- aquarius
- aquatics
- aquatint
- aquation
- aqua pump
- aqua-lung
- aquaplane
- aquarelle
- aqua regia
- aqua vitae
- aqua-vitae
- aquafortis
- aquamarine
- aquaphobia
- aquaphobic
- aquatinter
- aquatorium
- aqua fortis
- aquaculture
- aquaeductus
- aquafortist
- aquarellist
- aquatically
- aquatintist
- aqua ammonia
- aquacultural
- aqualization
- aquapuncture
- aquatic bird
- aquatic fern
- aquativeness
- aquatic plant
- aquatic mammal
- aquatic system
- aquatic product
- aqua-ammonia chart
- aquatic vertebrate
- aqua-ammonia solution
- aquatic production land
- aquarius the water bearer
- aqua-ammonia absorption refrigerating plant