aquatically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aquatically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aquatically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aquatically.
Từ điển Anh Việt
aquatically
xem aquatic
aquatically
xem aquatic
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.