aquaplane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aquaplane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aquaplane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aquaplane.

Từ điển Anh Việt

  • aquaplane

    /'ækwə,plein/

    * danh từ

    (thể dục,thể thao) ván trượt nước

    * nội động từ

    (thể dục,thể thao) đi ván trượt nước (sau xuồng máy)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aquaplane

    a board that is pulled by a speedboat as a person stands on it and skims over the top of the water

    rise up onto a thin film of water between the tires and road so that there is no more contact with the road

    the car aquaplaned

    ride on an aquaplane