aquamarine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aquamarine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aquamarine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aquamarine.
Từ điển Anh Việt
aquamarine
/,ækwəmə'ri:n/
* danh từ
ngọc xanh biển aquamarin
màu ngọc xanh biển
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aquamarine
a transparent variety of beryl that is blue green in color
Similar:
greenish blue: a shade of blue tinged with green
Synonyms: aqua, turquoise, cobalt blue, peacock blue