turquoise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
turquoise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm turquoise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của turquoise.
Từ điển Anh Việt
- turquoise - /'tə:kwɑ:z/ - * danh từ - ngọc lam - màu ngọc lam ((cũng) turquoise blue) 
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
- turquoise - * kỹ thuật - ngọc lam 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- turquoise - a blue to grey green mineral consisting of copper aluminum phosphate - blue turquoise is valued as a gemstone - Similar: - greenish blue: a shade of blue tinged with green - Synonyms: aqua, aquamarine, cobalt blue, peacock blue 




