peacock blue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
peacock blue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peacock blue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peacock blue.
Từ điển Anh Việt
peacock blue
/'pi:kɔk'blu:/
* danh từ
màu biếc cánh trả
Từ điển Anh Anh - Wordnet
peacock blue
Similar:
greenish blue: a shade of blue tinged with green
Synonyms: aqua, aquamarine, turquoise, cobalt blue