peacock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

peacock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peacock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peacock.

Từ điển Anh Việt

  • peacock

    /'pi:kɔk/

    * danh từ

    (động vật học) con công (trống)

    pround as a peacock: vênh vang như con công

    * nội động từ

    vênh vang; đi vênh vang; làm bộ làm tịch, khoe mẽ

    * ngoại động từ

    to peacock oneself upon vênh vang; làm bộ làm tịch về, khoe mẽ (cái gì)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • peacock

    European butterfly having reddish-brown wings each marked with a purple eyespot

    Synonyms: peacock butterfly, Inachis io

    male peafowl; having a crested head and very large fanlike tail marked with iridescent eyes or spots