cobalt blue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cobalt blue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cobalt blue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cobalt blue.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cobalt blue
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
xanh coban
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cobalt blue
greenish-blue pigment consisting essentially of cobalt oxide and alumina
Synonyms: cobalt ultramarine
Similar:
greenish blue: a shade of blue tinged with green
Synonyms: aqua, aquamarine, turquoise, peacock blue
Từ liên quan
- cobalt
- cobaltic
- cobalt 60
- cobaltite
- cobaltous
- cobalt ore
- cobalt (co)
- cobalt blue
- cobalt bomb
- cobalt alloy
- cobalt bloom
- cobaltammine
- cobalt bottle
- cobalt glance
- cobaltiferous
- cobalt catalyst
- cobalt chloride
- cobalt-chromium
- cobalt naphthenate
- cobalt ultramarine
- cobalt bromide test
- cobalt-60 irradiation plant
- cobalt-molybdate desulfurization