cobalt bomb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cobalt bomb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cobalt bomb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cobalt bomb.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cobalt bomb
* kỹ thuật
vật lý:
nguồn coban
súng coban
Từ liên quan
- cobalt
- cobaltic
- cobalt 60
- cobaltite
- cobaltous
- cobalt ore
- cobalt (co)
- cobalt blue
- cobalt bomb
- cobalt alloy
- cobalt bloom
- cobaltammine
- cobalt bottle
- cobalt glance
- cobaltiferous
- cobalt catalyst
- cobalt chloride
- cobalt-chromium
- cobalt naphthenate
- cobalt ultramarine
- cobalt bromide test
- cobalt-60 irradiation plant
- cobalt-molybdate desulfurization