cobalt ultramarine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cobalt ultramarine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cobalt ultramarine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cobalt ultramarine.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cobalt ultramarine
Similar:
cobalt blue: greenish-blue pigment consisting essentially of cobalt oxide and alumina
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- cobalt
- cobaltic
- cobalt 60
- cobaltite
- cobaltous
- cobalt ore
- cobalt (co)
- cobalt blue
- cobalt bomb
- cobalt alloy
- cobalt bloom
- cobaltammine
- cobalt bottle
- cobalt glance
- cobaltiferous
- cobalt catalyst
- cobalt chloride
- cobalt-chromium
- cobalt naphthenate
- cobalt ultramarine
- cobalt bromide test
- cobalt-60 irradiation plant
- cobalt-molybdate desulfurization