cobalt naphthenate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cobalt naphthenate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cobalt naphthenate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cobalt naphthenate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cobalt naphthenate

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    coban naptenat