cobalt-60 irradiation plant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cobalt-60 irradiation plant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cobalt-60 irradiation plant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cobalt-60 irradiation plant.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cobalt-60 irradiation plant

    * kỹ thuật

    vật lý:

    thiết bị chiếu xạ coban 60