cobaltic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cobaltic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cobaltic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cobaltic.

Từ điển Anh Việt

  • cobaltic

    /kə'bɔ:ltik/ (cobaltous) /kə'bɔ:ltəs/

    * tính từ

    (thuộc) coban

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cobaltic

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    coban