cobalt catalyst nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cobalt catalyst nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cobalt catalyst giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cobalt catalyst.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cobalt catalyst

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    coban xúc tác