cobalt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cobalt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cobalt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cobalt.
Từ điển Anh Việt
cobalt
/kə'bɔ:lt/
* danh từ
(hoá học) coban
thuốc nhuộm coban (màu xanh thẩm)
cobalt
(Tech) cobalt, côban
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cobalt
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
nguyên tố hóa học (ký hiệu Co)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cobalt
a hard ferromagnetic silver-white bivalent or trivalent metallic element; a trace element in plant and animal nutrition
Synonyms: Co, atomic number 27
Từ liên quan
- cobalt
- cobaltic
- cobalt 60
- cobaltite
- cobaltous
- cobalt ore
- cobalt (co)
- cobalt blue
- cobalt bomb
- cobalt alloy
- cobalt bloom
- cobaltammine
- cobalt bottle
- cobalt glance
- cobaltiferous
- cobalt catalyst
- cobalt chloride
- cobalt-chromium
- cobalt naphthenate
- cobalt ultramarine
- cobalt bromide test
- cobalt-60 irradiation plant
- cobalt-molybdate desulfurization