atomic number 27 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atomic number 27 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atomic number 27 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atomic number 27.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • atomic number 27

    Similar:

    cobalt: a hard ferromagnetic silver-white bivalent or trivalent metallic element; a trace element in plant and animal nutrition

    Synonyms: Co

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).