aqua nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aqua nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aqua giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aqua.
Từ điển Anh Việt
aqua
* danh từ
số nhiều aquas
nước
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
aqua
* kỹ thuật
nước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aqua
Similar:
greenish blue: a shade of blue tinged with green
Synonyms: aquamarine, turquoise, cobalt blue, peacock blue
Từ liên quan
- aqua
- aquadag
- aquaria
- aquatic
- aquavit
- aqualung
- aquanaut
- aquarist
- aquarium
- aquarius
- aquatics
- aquatint
- aquation
- aqua pump
- aqua-lung
- aquaplane
- aquarelle
- aqua regia
- aqua vitae
- aqua-vitae
- aquafortis
- aquamarine
- aquaphobia
- aquaphobic
- aquatinter
- aquatorium
- aqua fortis
- aquaculture
- aquaeductus
- aquafortist
- aquarellist
- aquatically
- aquatintist
- aqua ammonia
- aquacultural
- aqualization
- aquapuncture
- aquatic bird
- aquatic fern
- aquativeness
- aquatic plant
- aquatic mammal
- aquatic system
- aquatic product
- aqua-ammonia chart
- aquatic vertebrate
- aqua-ammonia solution
- aquatic production land
- aquarius the water bearer
- aqua-ammonia absorption refrigerating plant