aquatint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aquatint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aquatint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aquatint.
Từ điển Anh Việt
aquatint
/'ækwətint/
* danh từ
thuật khắc axit
bản khắc xit
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aquatint
an etching made by a process that makes it resemble a water color
a method of etching that imitates the broad washes of a water color
etch in aquatint