aquadag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aquadag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aquadag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aquadag.

Từ điển Anh Việt

  • aquadag

    (Tech) lớp than chì (trong ống tia điện tử)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aquadag

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    lớp than chì