aqua regia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aqua regia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aqua regia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aqua regia.
Từ điển Anh Việt
aqua regia
/'ækwə'ri:dʤjə/
* danh từ
(hoá học) nước cường
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aqua regia
a yellow fuming corrosive mixture of nitric and hydrochloric acid that dissolves metals (including gold)
Synonyms: nitrohydrochloric acid
Từ liên quan
- aqua
- aquadag
- aquaria
- aquatic
- aquavit
- aqualung
- aquanaut
- aquarist
- aquarium
- aquarius
- aquatics
- aquatint
- aquation
- aqua pump
- aqua-lung
- aquaplane
- aquarelle
- aqua regia
- aqua vitae
- aqua-vitae
- aquafortis
- aquamarine
- aquaphobia
- aquaphobic
- aquatinter
- aquatorium
- aqua fortis
- aquaculture
- aquaeductus
- aquafortist
- aquarellist
- aquatically
- aquatintist
- aqua ammonia
- aquacultural
- aqualization
- aquapuncture
- aquatic bird
- aquatic fern
- aquativeness
- aquatic plant
- aquatic mammal
- aquatic system
- aquatic product
- aqua-ammonia chart
- aquatic vertebrate
- aqua-ammonia solution
- aquatic production land
- aquarius the water bearer
- aqua-ammonia absorption refrigerating plant