aquapuncture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aquapuncture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aquapuncture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aquapuncture.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aquapuncture

    * kỹ thuật

    y học:

    thủy châm