nitric oxide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nitric oxide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nitric oxide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nitric oxide.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nitric oxide

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    N2O5

    ôxit nitric

    môi trường:

    nitơ oxit

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nitric oxide

    a poisonous red-brown gas (NO)