nitric ester nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nitric ester nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nitric ester giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nitric ester.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
nitric ester
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
este nitric
ette nitric