niter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
niter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm niter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của niter.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
niter
Similar:
potassium nitrate: (KNO3) used especially as a fertilizer and explosive
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).