saltpeter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
saltpeter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saltpeter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saltpeter.
Từ điển Anh Việt
saltpeter
Xanpet, nitrat kali (bột trắng mặn dùng làm thuốc súng, để bảo quản thức ăn và làm thuốc chữa bệnh)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
saltpeter
* kỹ thuật
diêm tiêu
sanpet
Từ điển Anh Anh - Wordnet
saltpeter
Similar:
potassium nitrate: (KNO3) used especially as a fertilizer and explosive