saltpetre nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
saltpetre nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saltpetre giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saltpetre.
Từ điển Anh Việt
saltpetre
/'sɔ:lt,pi:tə/
* danh từ
Xanpet, kali nitrat
Chili saltpetre; cubic saltpetre
Natri nitrat
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
saltpetre
* kỹ thuật
diêm tiêu
sanpet
Từ điển Anh Anh - Wordnet
saltpetre
Similar:
potassium nitrate: (KNO3) used especially as a fertilizer and explosive