nitre nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nitre nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nitre giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nitre.

Từ điển Anh Việt

  • nitre

    /'naitə/

    * danh từ

    (hoá học) Kali nitrat

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nitre

    * kỹ thuật

    diêm tiêu

    hóa học & vật liệu:

    xanpet

Từ điển Anh Anh - Wordnet