nitrifier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nitrifier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nitrifier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nitrifier.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nitrifier

    * kỹ thuật

    y học:

    vi sinh vật ni-trat hóa