nitrous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nitrous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nitrous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nitrous.

Từ điển Anh Việt

  • nitrous

    /'naitrəs/

    * tính từ

    (hoá học) Nitrơ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nitrous

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    chứa nitơ (III)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nitrous

    Similar:

    azotic: of or containing nitrogen

    nitric acid

    Synonyms: nitric