nitrous acid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nitrous acid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nitrous acid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nitrous acid.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nitrous acid

    * kỹ thuật

    điện:

    axit nitrơ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nitrous acid

    an unstable inorganic acid known only in solution and as nitrite salts