nitrous oxide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nitrous oxide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nitrous oxide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nitrous oxide.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
nitrous oxide
* kỹ thuật
nitơ ôxit
hóa học & vật liệu:
ôxit nitơ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nitrous oxide
inhalation anesthetic used as an anesthetic in dentistry and surgery
Synonyms: laughing gas