laughing gas nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
laughing gas nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm laughing gas giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của laughing gas.
Từ điển Anh Việt
laughing gas
* danh từ
khí tê (dùng khi chữa răng)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
laughing gas
* kỹ thuật
y học:
hơi gây cười
hóa học & vật liệu:
khí gây cười
nitơ oxit
Từ điển Anh Anh - Wordnet
laughing gas
Similar:
nitrous oxide: inhalation anesthetic used as an anesthetic in dentistry and surgery